Fields of Dreams mùa 76
10/31 | |
---|---|
0 | |
9 |
10/31 | |
---|---|
2 | |
1 |
11/03 | |
---|---|
18 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
10/31 | |
---|---|
0 | |
9 |
10/31 | |
---|---|
2 | |
1 |
11/03 | |
---|---|
18 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được
3 V.I.P-credits.