Freedom Cup mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 2 | |
2 | Nuevitas | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 19 | |
3 | FC Talsi #3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | |
4 | Stoney Ground #7 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 3 | |
2 | FC Zalau | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | |
3 | FC Levuka | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 28 | |
4 | FC Tamboril | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 22 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.