Freedom Cup mùa 78
01/23 | 01/24 |
---|---|
0 | 2 |
5 | 3 |
01/23 | 01/24 |
---|---|
1 | 5 |
1 | 0 |
01/28 | 01/29 |
---|---|
3 | 1 |
9 | 6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
01/23 | 01/24 |
---|---|
0 | 2 |
5 | 3 |
01/23 | 01/24 |
---|---|
1 | 5 |
1 | 0 |
01/28 | 01/29 |
---|---|
3 | 1 |
9 | 6 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.