YOUTH CUP mùa 78
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 33 | 13 | |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 21 | |
4 | ![]() | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 12 | 32 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 14 | |
2 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | |
4 | ![]() | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được
8 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)