YOUTH CUP mùa 78
02/25 | 02/26 |
---|---|
4 | 1 |
2 | 2 |
02/25 | 02/26 |
---|---|
1 | 1 |
4 | 4 |
02/29 | 03/01 |
---|---|
1 | 0 |
4 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.
02/25 | 02/26 |
---|---|
4 | 1 |
2 | 2 |
02/25 | 02/26 |
---|---|
1 | 1 |
4 | 4 |
02/29 | 03/01 |
---|---|
1 | 0 |
4 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 16 V.I.P-credits. Á quân nhận được 8 V.I.P-credits.