Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 79

Vòng bảng

⇩ Đọc thông tin vòng ⇩

Bảng 1

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr YELLOW REFUGEES 1213641192
2hr HNK Square Dubrovnik 7 74116321118
3nl FC OTB 3 2196303711
4bg FC Blacksea Sharks 1 331601528
Các trận đấu123456

Bảng 2

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lt FK Puntukas 28 24412633050
2es Real Astorga 1 26 2227614143
3gr Paliokastro 2 536613237
4hu DAFKE 8 514604202
Các trận đấu123456

Bảng 3

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1lv Rīgas Dinamo 2 24156501242
2be My sharona 2 2213641184
3pt Caldas FC 16 13146114618
4ro Fc Blackart 3326024317
Các trận đấu123456

Bảng 4

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1es FC Titans 1 31146420124
2pl Twierdza Wrocław 1 5214642072
3fr Vogesia Holtzheim46620469
4be Royal Union Sint-Gillis 1306006212
Các trận đấu123456

Bảng 5

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1tr Kocaelispor 1 14116321115
2lv Laachi 2210624085
3es Caudal 2 218622245
4eng Cardiff City FC 1336105614
Các trận đấu123456

Bảng 6

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1bg Minyoro 6 31166510154
2pt União Desportiva Lisboa 1 3311632195
3lv SK Liepājas Metalurgs 2 27 172360331318
4is au p'tit bonheur 34 28426024919
Các trận đấu123456

Bảng 7

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1pt Abreu Loureiro FC 4 32116321116
2tr Crimean Tatars FC 194448622296
3bg FC Smunck 8 11186222710
4lv AC Imanta356123510
Các trận đấu123456

Bảng 8

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1dk Mystic Warrior Copenhagen 12 15111632185
2ee Dünamo Tallinn 1 3310631265
3pl KS Nurki 23 1629623195
4sm Black Mamba 10 13436105311
Các trận đấu123456

Bảng 9

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1sk FC Bratislava Orient 48 47116651093
2ee Puka City Strikes Back 1310631274
3dk Dansk Fodbold 329630386
4fr SN Atlantique406006213
Các trận đấu123456

Bảng 10

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl FC Ten Grabbelaar 1 1 12186600151
2ru Double Standards 20 144106312186
3tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ 10 617621376
4dk Ønslev FC 3 2306006330
Các trận đấu123456

Bảng 11

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1nl FC Groningen414642092
2ro AC Recas 44 30296303910
3it AS Roma 1 7 638622255
4tr Aslanbey 5 413610528
Các trận đấu123456

Bảng 12

ĐộiHạt giống*ĐiểmTHBBTBB
1gr Axinos 24 212146420102
2de Kalimdor's Revenge 8 31 3039623188
3at AUT huaian45612335
4dk FC ReTards 62 47136033511
Các trận đấu123456

Quy tắc rút thăm

*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.

Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv

Hệ số CLB

Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.

Quy tắc đội được đi tiếp

  • Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.

Vòng đấu bảng

  1. Điểm
  2. Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
  3. Số bàn thắng cách biệt
  4. Bàn thắng
  5. Số bàn thắng sân khách

Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của ro FC HDIT.