Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Phi)

Định dạng Cúp thi đấu

fr Pháp có đủ điều kiện trực tiếp là chủ nhà của giải đấu. 4 đội bóng đến từ giải đấu này cũng đủ điều kiện cho vòng chung kết giải đấu.

vòng 1 (Vòng bảng)

  • 55 các đội tham gia giải đấu ở vòng này.
  • Các đội ở vòng này được chia làm 16 bảng.
  • playoffs 32 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 2 (Vòng loại trực tiếp)

  • playoffs 16 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 3 (Vòng loại trực tiếp)

  • playoffs 8 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 4 (Vòng loại trực tiếp)

  • qualified 4 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 4

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1qualifiedci Bờ Biển Ngà13141
2qualifiedcm Cameroon13153
3qualifiedgh Ghana13110
4qualifiedma Morocco11100
5zw Zimbabwe21100
6eg Ai Cập20101
7bf Burkina Faso20135
8bi Burundi20114

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 3

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffsma Morocco162110
2playoffsgh Ghana16280
3playoffsci Bờ Biển Ngà16251
4playoffscm Cameroon16263
5playoffsbf Burkina Faso16231
6playoffseg Ai Cập14220
7playoffsbi Burundi14232
8playoffszw Zimbabwe14221
9sc Seychelles21223
10tn Tunisia21212
11gn Guinea21202
12mw Malawi20213
13bj Benin20236
14ao Angola20215
15zm Zambia20208
16ls Lesotho202011

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 2

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffsma Morocco162152
2playoffsgh Ghana16290
3playoffsbi Burundi16283
4playoffssc Seychelles16250
5playoffsci Bờ Biển Ngà16252
6playoffscm Cameroon16253
7playoffszw Zimbabwe16242
8playoffstn Tunisia14253
9playoffsbf Burkina Faso14254
10playoffsgn Guinea14243
11playoffsls Lesotho14243
12playoffseg Ai Cập14232
13playoffsbj Benin14221
14playoffsmw Malawi14221
15playoffszm Zambia14210
16playoffsao Angola12200
17ng Nigeria22200
18lr Liberia21245
19mz Mozambique21234
20td Chad21234
21na Namibia21223
22bw Botswana21212
23et Ethiopia21212
24mr Mauritania21201
25mu Mauritius21235
26dz Algeria20235
27za Nam Phi20224
28so Somalia20225
29gq Equatorial Guinea20238
30sn Senegal20205
31ug Uganda20209
32ss Nam Sudan202215

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 1

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffsza Nam Phi1124152
2playoffssc Seychelles1124130
3playoffsma Morocco1124110
4playoffsgh Ghana112490
5playoffsmz Mozambique1124114
6playoffsbf Burkina Faso1124103
7playoffstn Tunisia1104143
8playoffsbi Burundi1104159
9playoffsgn Guinea110493
10playoffsmw Malawi110484
11playoffsci Bờ Biển Ngà19482
12playoffsbw Botswana19495
13playoffseg Ai Cập19441
14playoffsmr Mauritania18431
15playoffsng Nigeria17464
16playoffsdz Algeria15476
17playoffslr Liberia2741310
18playoffset Ethiopia274107
19playoffstd Chad26472
20playoffsna Namibia26453
21playoffsmu Mauritius26487
22playoffszm Zambia26446
23playoffsao Angola26436
24playoffscm Cameroon25477
25playoffsug Uganda25466
26playoffsbj Benin25455
27playoffssn Senegal24479
28playoffsls Lesotho244410
29playoffszw Zimbabwe23457
30playoffsss Nam Sudan234710
31playoffsso Somalia23459
32playoffsgq Equatorial Guinea224410
33ke Kenya35467
34gw Guinea-Bissau34479
35mg Madagascar34435
36ga Gabon334610
37ne Niger33437
38cv Cape Verde334510
39st Sao Tome & Principe33416
40dj Djibouti334310
41cd Congo DR314610
42tz Tanzania314510
43ly Libya314613
44km Comoros314310
45ml Mali314310
46cf Cộng hòa Trung Phi30419
47re Reunion304918
48rw Rwanda304014
49cg Congo40000
50er Eritrea40000
51gm Gambia40000
52sl Sierra Leone40000
53sd Sudan40000
54sz Swaziland40000
55tg Togo40000

Không phải bảng nào cũng có cùng số lượng đội tham gia, vì thế kết quả đối đầu với đội yếu nhất bảng lớn không dùng để tính thứ tự trong danh sách này.