Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Phi)
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Habre | Burundi | 15 | 11 |
B. Coutu | Burkina Faso | 14 | 10 |
M. Ismail | Tunisia | 13 | 9 |
G. Mbasogo | Burundi | 13 | 11 |
E. Seguro | Cameroon | 13 | 11 |
S. Cissoko | Cameroon | 12 | 11 |
O. Petris | Guinea | 11 | 10 |
A. Bekache | Morocco | 10 | 7 |
F. Mercer | Liberia | 10 | 8 |
A. Benganem | Morocco | 10 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Eto'o | Burundi | 11 | 10 |
W. Salama | Morocco | 10 | 8 |
E. Seguro | Cameroon | 10 | 11 |
A. Sadoun | Morocco | 8 | 8 |
S. Diamacoune | Ghana | 8 | 9 |
H. Pushkarini | Reunion | 7 | 6 |
S. Bisaillon | Burkina Faso | 7 | 7 |
N. Milla | Burundi | 7 | 7 |
K. Abi | Bờ Biển Ngà | 7 | 8 |
T. Tambo | Reunion | 6 | 6 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Senghor | Ghana | 7 | 7 |
H. Barek | Morocco | 7 | 8 |
S. Simango | Seychelles | 5 | 7 |
A. Ojugbana | Nigeria | 5 | 8 |
A. Koosa | Mauritania | 4 | 6 |
K. Reichert | Zambia | 4 | 6 |
M. Algosaubi | Tunisia | 4 | 7 |
M. Innou | Ai Cập | 4 | 7 |
S. Thangane | Namibia | 4 | 8 |
Y. Salcedo | Burkina Faso | 4 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Bakhoum | Burkina Faso | 6 | 6 |
K. Dibango | Cameroon | 6 | 9 |
D. Obasanjo | Guinea-Bissau | 5 | 5 |
G. Trosero | Equatorial Guinea | 5 | 7 |
R. Vinson | Seychelles | 5 | 7 |
I. Mbaye | Liberia | 4 | 6 |
R. Bevin | Lesotho | 3 | 4 |
N. Banda | Tanzania | 3 | 5 |
H. Diop | Sudan | 3 | 5 |
T. Niouky | Sierra Leone | 3 | 5 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Diadhiou | Equatorial Guinea | 1 | 1 |
Y. Alachoui | Sudan | 1 | 3 |
S. Bisaillon | Burkina Faso | 1 | 7 |
T. Hoaton | Seychelles | 1 | 7 |
A. Yegini | Burkina Faso | 1 | 9 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Machungo | Namibia | 1 | 2 |
B. Abbass | Rwanda | 1 | 3 |
N. Mosili | Namibia | 1 | 3 |
A. El Sohafy | Libya | 1 | 4 |
N. Neferamón | Djibouti | 1 | 4 |
E. Desire | Mali | 1 | 4 |
T. Luçay | Togo | 1 | 6 |
K. Masaku | Tanzania | 1 | 6 |
A. Sadoun | Morocco | 1 | 8 |
M. Bin | Tunisia | 1 | 8 |
Các Cúp liên quan
- Giải vô địch bóng đá thế giới
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Âu) vòng
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Nam Mỹ) vòng
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Bắc Mỹ) vòng
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Á) vòng
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Úc) vòng