COPPA 2024 mùa 80
04/10 | |
---|---|
5 | |
0 |
04/10 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/13 | |
---|---|
7 | |
0 |
04/10 | |
---|---|
0 | |
9 |
04/10 | |
---|---|
0 | |
7 |
04/13 | |
---|---|
3 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.
04/10 | |
---|---|
5 | |
0 |
04/10 | |
---|---|
2 | |
0 |
04/13 | |
---|---|
7 | |
0 |
04/10 | |
---|---|
0 | |
9 |
04/10 | |
---|---|
0 | |
7 |
04/13 | |
---|---|
3 | |
5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.