COPPA 2024 mùa 80
04/13 | |
---|---|
3 | |
5 |
04/13 | |
---|---|
7 | |
0 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được
5 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
04/13 | |
---|---|
3 | |
5 |
04/13 | |
---|---|
7 | |
0 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
1 |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được
5 V.I.P-credits.