Phùng vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Phó Giang Sơnvn25守門員(左/中/右)1300200
Dương Chấn Phongvn26守門員(左/中/右)600000
Nguyễn Xuân Hãnvn19守門員(右/中)600100
Set Khayma28後衛(左/中/右)1600000
Gung Shuihk30後衛(左/中)1600000
Vũ Hiệp Hàovn26後衛()1510040
Nobusuke Sayukijp34後衛(左/中)1500010
Trịnh Văn Phươngvn27後衛(右/中)1610010
Ngô Minh Hoàngvn25後衛(左/中)000000
Phạm Nhất Tiếnvn23後衛(右/中)100000
Phi Đạivn26後衛(右/中)000000
Ninh Công Tuấnvn28中場(左/中/右)400001
Phùng Tiến Hiệpvn32中場(左/中/右)1404040
Mai Hữu Vượngvn31中場(左/中)1412070
Mario Claussnl34中場(左/中)1414060
Ninh Lạc Nhânvn26中場(左/中/右)1604010
Nguyễn Vinh Quangvn21中場()1300010
Lư Kiệt Võvn26中場(左/中)000000
Nguyễn Hiệp Dinhvn29前鋒(左/中/右)16100020
Phạm Quang Ðứcvn25前鋒(左/中/右)1670000