Phùng vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1nl Mario Clauss3442853230084
2vn Nguyễn Hiệp Dinh2940248617019
3hk Gung Shui3039710011
4ma Set Khay28383120038
5ph Miguel Teron393521346084
6vn Mai Hữu Vượng313491092077
7vn Đỗ Tiền4534555150042
8vn Phùng Tiến Hiệp323388990124
9vn Ninh Công Tuấn28330591550120
10jp Nobusuke Sayuki3432580019
11vn Vũ Hiệp Hào2626750065
12vn Vũ Huy Việt45266512059
13vn Phạm Quang Ðức2524670608
14vn Ninh Lạc Nhân2617708024
15vn Phó Giang Sơn2517600231
16vn Trịnh Văn Phương2715530019
17es Rubén Cerro321040005
18vn Phi Thái Sơn26490008
19vn Nguyễn Phong Dinh31440006
20vn Phan Sơn Quyền38400000
21vn Đỗ Nhật Minh2639013011
22th Intradit Darawan35vn Biên Hòa #253651103
23vn Nguyễn Vinh Quang21330002
24vn Phạm Hiếu43300007
25vn Hà Minh Ðức312724010
26vn Dương Chấn Phong26250022
27vn Hà Vinh Quốc29190107
28vn Hồ Liên Kiệt32180050
29vn Nguyễn Xuân Hãn19170011
30vn Đoàn Minh Huy28171103
31vn Dương Gia Khiêm30150003
32vn Nguyễn Ðăng Khánh29152001
33vn Phạm Minh Ðan27111003
34vn Hà Phúc Cường2980030
35vn Trần Gia Kiệt3080004
36vn Lư Kiệt Võ2660003
37vn Phạm Hữu Tâm2850004
38vn Nguyễn Tân Bình2950004
39vn Ngô Minh Hoàng2540001
40vn Dương Tân Ðịnh2940001
41vn Dương Nhân Đức2540001
42vn Dương Thanh Việt2630000
43vn Phạm Nhất Tiến2320000
44vn Nguyễn Lâm Vũ2600001
45vn Phi Đại2600001
46vn Lê Tất Hiếu2600000
47vn Lương Văn Bình24ar Nogoyá00000
48vn Phạm Ngọc Huy24vn Dien Bien Phu #400000
49vn Thái Trường Nam2700001
50vn Nguyễn Việt An2700002

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。