Thành Phố Hạ Long #12 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Lê Hiệp Hàvn28守門員(左/中/右)1600300
Lê Hiếuvn28守門員()000000
Nguyễn Danh Sơnvn26守門員(左/中/右)000000
Diệp Bá Thànhvn28後衛(左/中/右)1600020
Dương Lậpvn25後衛(左/中)1300021
Nguyễn Ngọc Thuậnvn26後衛()1600000
Nghiêm Quang Hàvn23後衛()
1200010
Nguyễn Chí Kiênvn24後衛(右/中)400010
Trương Tiến Hoạtvn24後衛(左/中/右)300000
Ninh Tuấn Linhvn27中場(左/中/右)1238020
Ronaldo Furquimbr25中場(左/中)1502031
Đỗ Ngọcvn24中場(左/中/右)1405060
Đỗ Giang Sơnvn26中場()1601010
Phạm Phong Ðộvn23中場(左/中)1501000
Ninh Thanh Việtvn25中場(左/中)
1000010
Huỳnh Trung Chuyênvn24中場()300000
Nguyễn Anh Minhvn23中場(左/中/右)000000
Cao Chánhvn25前鋒(左/中/右)1671000
Bapit Supasawatsg27前鋒(左/中/右)1680000
Lê Nhật Namvn26前鋒(左/中/右)1370000