Thành Phố Hạ Long #12 vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1vn Diệp Bá Thành2914900012
2vn Lê Hiệp Hà2914400230
3vn Đỗ Ngọc25137626039
4sg Bapit Supasawat2813043305
5vn Cao Chánh2612950202
6vn Phạm Phong Ðộ2412946019
7vn Dương Lập2512820017
8br Ronaldo Furquim26127225037
9vn Lê Nhật Nam2712546105
10vn Nguyễn Ngọc Thuận2712520012
11vn Ninh Tuấn Linh281232149038
12vn Nghiêm Quang Hà2411750017
13vn Đỗ Giang Sơn2711616012
14vn Ninh Thanh Việt25811008
15vn Huỳnh Trung Chuyên25640105
16vn Nguyễn Chí Kiên25520008
17vn Nguyễn Anh Minh23400106
18vn Trương Tiến Hoạt25280004
19vn Lê Hiếu29120000
20vn Nguyễn Danh Sơn2710000

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。