越南聯賽 第 73 賽季 [4.1]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ #14 | 電腦隊 | 0 | - |
2 | Biên Hòa #25 | 電腦隊 | 0 | - |
3 | Sài Gòn utd | Trancongminh | 0 | - |
4 | Đắk Hà | 電腦隊 | 0 | - |
5 | Hanoi #36 | 電腦隊 | 0 | - |
6 | Long Xuyên #15 | 電腦隊 | 0 | - |
7 | Thành Phố Hạ Long #11 | 電腦隊 | 0 | - |
8 | Thị Trấn Văn Quan | 電腦隊 | 0 | - |
9 | Sóc Trăng #16 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Chư Sê | 電腦隊 | 0 | - |
11 | Yên Vinh #20 | Yamate_Kudasai1 | 6,690 | - |
12 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | ntduy | 0 | - |
13 | Da Nang #39 | 電腦隊 | 0 | - |
14 | Cần Thơ #13 | 電腦隊 | 0 | - |