越南聯賽 第 73 賽季 [4.1]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
L. Ðức Ân | Sóc Trăng #16 | 50 | 36 |
K. Prince | Long Xuyên #15 | 46 | 39 |
S. Chaipatana | Biên Hòa #25 | 44 | 38 |
P. Thụy Miên | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 42 | 39 |
P. Kim | Cần Thơ #14 | 32 | 38 |
L. Trường Phúc | Sài Gòn utd | 32 | 38 |
N. Chí Nghía | Đắk Hà | 29 | 38 |
N. Tấn Thành | Sài Gòn utd | 26 | 36 |
G. Arbelet | Da Nang #39 | 24 | 22 |
N. Phú Hùng | Thành Phố Hạ Long #11 | 22 | 28 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
I. Darawan | Biên Hòa #25 | 39 | 41 |
A. Lisiak | Cần Thơ #14 | 33 | 38 |
P. Hồng Thịnh | Thành Phố Hạ Long #11 | 22 | 28 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 19 | 26 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 19 | 36 |
H. Trenchard | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 15 | 34 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 13 | 33 |
P. Trí Hào | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 11 | 36 |
T. Yên Sơn | Long Xuyên #15 | 11 | 37 |
T. Ngọc Thuận | Sóc Trăng #16 | 10 | 32 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
S. Hoeung | Biên Hòa #25 | 19 | 41 |
V. Thái Ðức | Biên Hòa #25 | 13 | 30 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 13 | 37 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 12 | 39 |
D. Bửu | Thành Phố Hạ Long #11 | 10 | 33 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 38 |
D. Tùng Châu | Thành Phố Hạ Long #11 | 9 | 35 |
L. Nam Tú | Cần Thơ #14 | 8 | 28 |
L. Bình Quân | Long Xuyên #15 | 8 | 39 |
L. Đức Hòa | Long Xuyên #15 | 8 | 39 |