越南的城市或区域 (455)


名字规模人口
Thị Trấn Nông Cống小村子0 - 500
Thị Trấn Nho Quan小村子0 - 500
Thị Trấn Phát Diệm小村子0 - 500
Thị Trấn Phố Lu小村子0 - 500
Thị Trấn Nguyên Bình小村子0 - 500
Thị Trấn Ngọc Lặc小村子0 - 500
Thị Trấn Phố Ràng小村子0 - 500
Thị Trấn Phước Long小村子0 - 500
Thị Trấn Phong Thổ小村子0 - 500
Thị Trấn Nghèn小村子0 - 500
Thị Trấn Ngan Dừa小村子0 - 500
Thị Trấn Phước Bửu小村子0 - 500
Thị Trấn Mỹ Lộc小村子0 - 500
Thị Trấn Mường Chà小村子0 - 500
Thị Trấn Bến Sung小村子0 - 500
Thị Trấn Bình Gia小村子0 - 500
Thị Trấn Bình Mỹ小村子0 - 500
Thị Trấn Bút Sơn小村子0 - 500
Thị Trấn Cẩm Thủy小村子0 - 500
Thị Trấn Cành Nàng小村子0 - 500
Thị Trấn Cao Lộc小村子0 - 500
Thị Trấn Cao Phong小村子0 - 500
Thị Trấn Mù Cang Chải小村子0 - 500
Thị Trấn Bát Xát小村子0 - 500
Thành Phố Bà Rịa小村子0 - 500