Lê Nhật Quang: 职业生涯

赛季俱乐部联赛比赛进球助攻黄牌红牌
57mm FC Yangon #2mm 缅甸联赛250000
56mm FC Yangon #2mm 缅甸联赛 [2]240000
56lv Valentainlv 拉脱维亚联赛 [2]20000
55lv Valentainlv 拉脱维亚联赛200020
54lv Valentainlv 拉脱维亚联赛240020
53lv Valentainlv 拉脱维亚联赛200000
52lv Valentainlv 拉脱维亚联赛200010
51lv Valentainlv 拉脱维亚联赛210010
50vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛340000
49vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛300000
48vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛310000
47vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛370000
46vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛370000
45vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛330010
44vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛350000
43vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛250000
42vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛201010
41vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛230010
40vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛200000
39vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛200000
38vn Hà Nội Cat Kingvn 越南联赛200010
37vn FC Hà Nộivn 越南联赛200000
36vn FC Hà Nộivn 越南联赛200020
35vn FC Hà Nộivn 越南联赛180060

转会

日期原俱乐部现俱乐部转会费用
十二月 30 2020lv Valentainmm FC Yangon #2RSD21 286 904
三月 18 2020vn Hà Nội Cat Kinglv ValentainRSD128 010 901
五月 22 2018vn FC Hà Nộivn Hà Nội Cat KingRSD198 759 083

此球员于星期六 十二月 30 - 11:21,在vn FC Hà Nội的10级青训中心里被提拔。