Tyson Gaine: 职业生涯

赛季俱乐部联赛比赛进球助攻黄牌红牌
47vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]70260
46vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]2631970
45vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]3511590
44vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]2511030
43vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]5001281
42vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]4906140
41kh Pailinkh 柬埔寨联赛 [2]50522100
41vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.2]40100
40vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.1]290120
39vn Thành Phố Hòa Bìnhvn 越南联赛 [3.1]200050
39au Bunburyau 澳大利亚联赛 [2]20000
38au Bunburyau 澳大利亚联赛90000
37au Bunburyau 澳大利亚联赛100010
36au Bunburyau 澳大利亚联赛200020
35au Bunburyau 澳大利亚联赛90010

转会

日期原俱乐部现俱乐部转会费用
九月 19 2019vn Thành Phố Hòa Bình没有RSD3 408 631
十月 20 2018vn Thành Phố Hòa Bìnhkh Pailin (租借)(RSD184 107)
七月 10 2018au Bunburyvn Thành Phố Hòa BìnhRSD10 420 400

此球员于星期二 一月 16 - 12:19,在au Bunbury的10级青训中心里被提拔。