Lư Kiên Giang: 职业生涯

赛季俱乐部联赛比赛进球助攻黄牌红牌
57gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛50200
56gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛241510
55gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛261510
54gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛3141520
53gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛3202420
52gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛2911920
51gf FC Remire-Montjoly #3gf 法属圭亚那联赛3233040
50cu Camagüey #3cu 古巴联赛2101410
49vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛210310
48vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛240700
47vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛200210
46vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛220410
45vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛230210
44vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛200600
43vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛210500
42cn MTU-FCcn 中国联赛 [5.3]281680
41th Nakhon Ratchasima #2th 泰国联赛 [2]28102551
40vn Thanh Hoa #2vn 越南联赛 [5.6]341523121
39vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛300070
38vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛260010
37vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛260010
36vn Lã Bất Lươngvn 越南联赛280020

转会

日期原俱乐部现俱乐部转会费用
三月 20 2020cu Camagüey #3gf FC Remire-Montjoly #3RSD16 000 000
一月 27 2020vn Lã Bất Lươngcu Camagüey #3RSD25 000 000
十二月 6 2018vn Lã Bất Lươngcn MTU-FC (租借)(RSD445 200)
十月 19 2018vn Lã Bất Lươngth Nakhon Ratchasima #2 (租借)(RSD281 054)
八月 26 2018vn Lã Bất Lươngvn Thanh Hoa #2 (租借)(RSD210 141)

此球员于星期六 一月 27 - 10:55,在vn Lã Bất Lương的10级青训中心里被提拔。