Thành Phố Thái Bình
转会
日期 | 球员 | 原俱乐部 | 现俱乐部 | 转会费用 |
---|---|---|---|---|
八月 24 2020 | Y. Giuzelev | FC Mawlamyaing | Thành Phố Thái Bình | RSD4 783 954 |
五月 8 2019 | D. Ðức Trí | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD808 413 |
二月 25 2019 | V. Ðồng Khánh | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD29 901 |
二月 22 2019 | L. Noppachorn | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD955 086 |
十一月 11 2018 | T. Hahne | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD26 617 |
八月 22 2018 | M. Areny | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD16 908 |
七月 3 2018 | D. Gia Anh | Thành Phố Thái Bình | 没有 | RSD808 413 |
十二月 10 2017 | J. Mahankali | FC Taunggyi | Thành Phố Thái Bình (租借) | (RSD140 446) |
十二月 9 2017 | V. Abelló | Belén | Thành Phố Thái Bình | RSD7 020 299 |
十二月 7 2017 | D. Ngọc Ẩn | Rach Gia #6 | Thành Phố Thái Bình | RSD476 954 |
十月 14 2017 | D. Sivasubramanian | Liverpool FC Myanmar | Thành Phố Thái Bình | RSD10 048 512 |
九月 23 2017 | L. Noppachorn | Bangkok | Thành Phố Thái Bình | RSD1 228 554 |
七月 11 2017 | F. Tandekar | FC Taunggyi | Thành Phố Thái Bình (租借) | (RSD44 791) |