Vũng Tàu #15 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1nl John Martens35540331360127
2vn Đỗ Duy Kính3549340039
3vn Phan Ðức Bằng36484532089
4vn Lương Hồ374821652056
5vn Đỗ Hoàng Khôi38439321070104
6vn Nguyễn Xuân Thuyết4040800029
7vn Dương Ngọc Khôi4040630049
8vn Võ Bá Thúc4140500971
9vn Vi Hồng Vinh383751169021
10vn Đỗ Nguyên Khôi3836632045
11vn Vũ Hoài Nam3331310412025
12vn Nguyễn Nhật Hùng27257516045
13vn Trần Nghị4123518040
14vn Trình Quang Danh42225939045
15vn Ninh Kim Toàn2822330031
16vn Hoàng Thanh Phong4216611016
17vn Nguyễn Anh Tú371470070
18vn Phạm Thiện Ngôn2514521505
19vn Dương Hữu Khôi2512600012
20vn Phùng Gia Phước3810751011
21vn Nguyễn Minh Quang2310412008
22vn Văn Trí Dũng4110437304
23vn Hoàng Thời Nhiệm24800010
24vn Mạc Hà Hải22671013
25vn Huỳnh Thế Huấn25603008
26vn Ninh Tường22577004
27vn Nguyễn Minh Hào24533034014
28vn Dương Ðịnh Lực29390000
29vn Phạm Trung Thực35370009
30vn Lâm Quốc Huy26310004
31vn Phạm Uy36300002
32vn Trương Ngọc Thiện38180000
33vn Ngô Ðức Khiêm28150001
34vn Phan Công Luật23130001
35vn Lữ Thế An35100003
36vn Thạch Duy Tâm41100003
37th Yindee Nitpattanasai4283002
38vn Hà Duy Thạch2240002
39th Kiet Pichit3930000
40vn Dương Hiếu1910000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。