Thành Phố Nam Định #10 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Chai Klinpraneetth26守门员(左/中/右)3600200
Nguyễn Hoàng Lâmvn19守门员(左/中/右)2700000
Trần Trường Chinhvn33守门员(左/中)000000
Trần Thanh Toànvn33后卫(左/中/右)3400031
Trịnh Việt Cườngvn22后卫(右/中)3700010
Nguyễn Hải Phongvn22后卫()3140020
Thạch Trường Thànhvn24后卫()2610000
Wacław Gębickipl22中场(左/中/右)349230110
Somchai Sutabuhrth29中场(左/中/右)273120113
Đàm Hồng Quangvn33中场(左/中/右)33140110
Nguyễn Thành Côngvn36中场()
3303030
Dương Danh Nhânvn36中场()3411040
Nguyễn Việt Quyếtvn23中场(右/中)3100060
Trịnh Ðức Huyvn23中场(左/中)1300030
Dương Hoài Namvn22中场(左/中/右)500000
Dương Chuẩnvn32前锋(左/中/右)34402050
Tạ Việt Thươngvn26前锋(左/中/右)35234040
Srimuang Nutsg22前锋(右/中)600000
Julio Comasar24前锋()100000
Hồ Yênvn25前锋()000000