Cà Mau #19 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Trần Quý Khánh3549117318027
2vn Dương Trí Tịnh374801477084
3vn Ngô Thường3846690050
4hk Goo Shut3045270020
5vn Hoàng Kiên3644415510124
6vn Nguyễn Thái Nguyên29439001131
7vn Huỳnh Việt Nam4137300571
8vn Nguyễn Hòa4034511360123
9vn Từ Việt Duy2834150238
10vn Đinh Phúc Ðiền2932440130
11vn Phan Đăng Khương4231020022
12vn Trình Quốc Hiền4030110312013
13vn Đoàn Ðồng Bằng292992072087
14vn Nguyễn Hạo412922049061
15vn Lữ Ngọc Huy39279811051
16vn Phi Hữu Từ30261366015
17vn Phi Thanh Thuận3424750023
18vn Phạm Công Vinh3922720043
19vn Nguyễn Việt Dũng28167210037
20vn Trần Nhật Tấn3916136036
21fr Richard Bruyas241580000
22vn Phó Đạt2715421336
23vn Bùi Anh Quốc3413400270
24vn Huỳnh Hoàng Thái349230015
25vn Phạm Kiến Bình226561105
26vn Đàm Ngọc Minh315841010
27vn Triệu Huy Anh39485203
28vn Nghiêm Khánh Hải24vn Yên Vinh #144048200
29vn Nguyễn Gia Cần19340001
30vn Hồ Ðức Tâm293200026
31vn Thạch Minh Ðạt21300004
32vn Văn Hào21260103
33vn Võ Nhân Nguyên37260109
34vn Bùi Quốc Việt41202000
35mm Bharat Gaur18mm FC Delta United1813004
36vn Nguyễn Yên Bình291401011
37vn Trình Xuân Trung37141001
38de Fritz Fruchtenbaum3870002
39vn Lê Gia Bảo3650000
40vn Lâm Hưng Ðạo2030010

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。