Yên Vinh #20 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Trịnh Gia Phước35538141064
2vn Đỗ Văn Kiên34535001101
3vn Phạm Kiên3550414880128
4vn Hà Lương Tài3749560042
5vn Lê Ðức Tâm354461232078
6vn Thạch Thuận Hòa38385723085
7vn Vũ Hùng Cường3837630018
8vn Cao Anh Tuấn403721046063
9ph Efrén Sabella4135140144073
10vn Võ Việt Nam3933131043
11mm Kundan Manjrekar363141238012
12vn Ngô Trường An3631011110017
13vn Đỗ Thiếu Cường242860007
14ua Dmitry Deinosky322121591206
15vn Võ Việt Cương3821050407
16vn Lê Thanh Thế4120727029
17kh Rithisak Mian2619365708
18vn Nghiêm Hồng Quý26190134016
19la Phinihan Patalung4016630028
20vn Vương Lương Thiện2515300013
21vn Nguyễn Phong Ðộ3515000231
22vn Phan Ðức Thành2613904018
23vn Lý Hữu Cảnh4111142605
24vn Thang Trung Thành357710011
25sn Sidafa Ndiour36656169023
26vn Nguyễn Hoàng Khôi236300013
27vn Vũ Hồng Thịnh25590008
28vn Nguyễn Tùng Lâm26580009
29vn Trần Duy Tâm25310005
30vn Dương Tuấn Dũng36291001
31vn Nguyễn Thanh Minh252822301
32vn Mai Ðại Ngọc38281002
33vn Nguyễn Bảo Toàn41230003
34vn Phạm Nguyên Sử19160000
35vn Mai Nguyên Khang22120040
36vn Diệp Thanh Tuấn26120003
37vn Mạc Tân Thành1980003
38vn Hà Hoàn Kiếm2270001
39vn Phạm Bảo Huynh3952000
40vn Vũ Văn Quyến4040000
41vn Võ Hướng Tiền2610000
42vn Nghiêm Tùng Linh4010000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。