Thành Phố Hạ Long #11 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Nguyễn Phú Hùng3655534045018
2vn Dương Duy Luận3454780051
3vn Bùi Yên Bình3551123590113
4vn Nguyễn Hữu Trác3649760047
5vn Đặng Minh Huấn34416823075
6vn Dương Tùng Châu3436700920
7vn Diệp Bửu3136500980
8la Niran Chalerm282351766084
9vn Ninh Hướng252037388062
10vn Phan Hoàng Hải282011101404
11vn Nguyễn Hào23201142025
12vn Hà Minh Anh2813950010
13vn Đàm Hoàng Việt361312858013
14vn Đặng Thanh Hào2313100100
15vn Quách Ngọc Huy189100017
16vn Phạm Việt Anh226700014
17vn Hoàng Hoài20481006
18vn Vũ Văn Hiệp224510020
19vn Trần Lam274472203
20vn Phó Duy Ngôn234200013
21vn Phạm Hồng Thịnh25vn Cần Thơ #1430922012
22vn Nguyễn Thiên Phú202300014
23vn Nguyễn Tuấn Kiệt24160006
24vn Phạm Minh Thắng18120008
25vn Phan Nhật Nam2290005
26gq Domevlo Offrata21910017
27vn Trần Hùng Sơn2960100
28vn Phạm Bách2550003
29vn Huỳnh Kiệt Võ2750001
30vn Dương Phú Hải2540004
31vn Đỗ Việt Ngọc2200004
32vn Phùng Minh Quốc2100003

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。