Sóc Trăng #16 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Phạm Anh3653700600
2vn Từ Thụy Du35528291780129
3vn Đỗ Tuấn Thành3451542050
4vn Lê Tấn Dũng3544512218026
5vn Lư Bình An38441110052
6vn Dương Thanh Phong3844016118014
7vn Trần Ngọc Thuận364291761091
8vn Đinh Ðình Cường4040790042
9vn Dương Ngọc Hải40387420051
10vn Nguyễn Thiếu Cường2836169064
11vn Đoàn Văn Tuyển35359102034
12vn Lư Ðức Ân3534436330016
13vn Nguyễn Bằng Sơn37329536050
14vn Lương Văn Đăng412832478055
15vn Hồ Khắc Trọng28276142027
16fr Jean Marie Jambart4123830037
17vn Vi Việt Võ2317805024
18vn Lý Bảo Tín42173102506
19vn Đàm Phương Triều25142143010
20vn Phạm Trung Hiếu2813440011
21vn Diệp Minh Hiên2413465143023
22vn Huỳnh Toàn Thắng4110620020
23vn Phạm Thiện Ðức37842207
24vn Vũ Bằng21480002
25vn Nguyễn Thế Hùng34390070
26ar Jordi Atienza27mm FC Naypyidaw #236312012
27vn Huỳnh Trí Tịnh36290102
28vn Nguyễn Ngọc Lân24271007
29vn Phạm Chí27270007
30vn Thạch Từ Ðông26210005
31ph Hong-bo Choi16ph Garfman FC190000
32dk Lasse Ehlers221936400
33vn Võ Thiện Dũng38141104
34vn Nguyễn Hướng Thiện30100020
35vn Lâm Xuân2490002
36vn Trần Đặng4290020
37vn Triệu Chí Nam3071000
38qa Suhaid Abdel Moniem3560000
39vn Vương Tài2130000
40vn Phạm Tâm3430001
41vn Bùi Ðoàn Tụ2310000
42vn Phạm Nhật Hùng2310000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。