Lagi #14 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Dương Chung34527190033
2vn Hà Hữu Trí34523251054
3th Yai Phatipatanawong3750830747028
4vn Nguyễn Quốc Bảo3848723726017
5vn Mai Quốc Thành354661528059
6vn Thái Ngọc Khang38452130016
7kh Makara Biv293730003
8vn Nguyễn Hữu Nghĩa41363001400
9fr Jerome Maupassant413492171045
10vn Lương Nhân38328928070
11vn Đinh Hữu Vượng31316401030118
12vn Văn Bình Dân3830950127
13vn Đỗ Đắc37303555010
14vn Phạm Công Án3729434056
15ph Samuel Lazurtegui3025561133052
16vn Phi Dũng39244727056
17vn Mạc Nhân Sâm261807006
18vn Dương Văn Trường2917937027
19vn Nguyễn Ngọc Danh4215110020
20vn Hoàng Ân Thiện3713900310
21vn Phó Ðình Chương251328015010
22vn Diệp Khương Trung3512202010
23vn Phùng Gia Bảo271171008
24vn Lý Minh Sơn407400220
25vn Vương Hoài Tín20602009
26vn Phạm Văn Hiệp255800100
27th Nai-Thim Sinawatra3754373302
28sg Bapit Inchareon21me FC Valentain400003
29vn Thạch Ðức Khang20365001
30vn Phan Tùng Quang24291003
31vn Dương Cường Dũng36140001
32vn Nguyễn Quốc24131100
33vn Phạm Hoàng Dũng17vn Cửu Long121004
34vn Đinh Quốc Hải37120002
35vn Vi Xuân Lạc2190030
36vn Hồ Đăng Quang2890000
37vn Đinh Gia Cẩn2380000
38vn Dương Tân2370020
39vn Nguyễn Tấn Khang3740000
40vn Vũ Hiếu Đức1830000
41vn Nguyễn Nam Dương1910000
42vn Thạch Hồng Sơn2210001
43vn Phi Khánh2410000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。