越南联赛 第24赛季 [4.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Ân Thiện | Ca Mau | 55 | 39 |
H. Cao Kỳ | Khanh Hung | 14 | 33 |
Đ. Khang | Sa Dec | 10 | 36 |
C. Vĩnh Hưng | Ca Mau #3 | 8 | 35 |
L. Cảnh | Vinh Long #2 | 3 | 33 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 3 | 38 |
L. Thành Khiêm | Vinh Long #2 | 2 | 17 |
Đ. Ngọc Ẩn | Cam Rahn #2 | 2 | 18 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 2 | 34 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 1 | 33 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Noppachorn | Ca Mau | 11 | 33 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 7 | 33 |
L. Cảnh | Vinh Long #2 | 6 | 33 |
T. Hải Phong | Vinh Long #2 | 2 | 30 |
B. Công Hậu | Thanh Hoa #8 | 2 | 38 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 2 | 38 |
T. Ân Thiện | Ca Mau | 2 | 39 |
H. Cao Kỳ | Khanh Hung | 1 | 33 |
K. Duy Mạnh | Hoa Binh #3 | 1 | 37 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 8 | 36 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 2 | 41 |
T. Vũ Minh | Cam Rahn #2 | 1 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Cảnh | Vinh Long #2 | 18 | 33 |
K. Noppachorn | Ca Mau | 9 | 33 |
P. Hiếu Đức | Play Cu #3 | 8 | 34 |
K. Supasawat | Sa Dec | 7 | 32 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 7 | 33 |
K. Duy Mạnh | Hoa Binh #3 | 7 | 37 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 6 | 34 |
T. Hải Phong | Vinh Long #2 | 5 | 30 |
B. Công Hậu | Thanh Hoa #8 | 4 | 38 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 4 | 38 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Hiếu Đức | Play Cu #3 | 2 | 34 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 1 | 33 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Mạnh Dũng | Vinh Long #2 | 1 | 36 |