越南联赛 第30赛季 [5.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 69 | 38 |
A. Katib | Hon Gai #5 | 55 | 39 |
K. Thanh Liêm | Cam Rahn #4 | 36 | 39 |
D. Yoon | Le Fruit Đồng Nai | 28 | 20 |
N. Hatakeyama | Le Fruit Đồng Nai | 26 | 18 |
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 23 | 17 |
Đ. Ngọc Ẩn | Cam Rahn #2 | 19 | 37 |
N. Huy Thành | Quảng Ngãi #3 | 17 | 22 |
C. Okara | Da Nang #2 | 15 | 35 |
H. Li | Biên Hòa #8 | 14 | 34 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Tantasatityanon | Le Fruit Đồng Nai | 40 | 34 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 33 | 35 |
C. Traivut | Hớn Quản | 32 | 35 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 30 | 32 |
H. Li | Biên Hòa #8 | 20 | 34 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 20 | 37 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 19 | 36 |
Y. Meas | Sóc Trăng #8 | 17 | 36 |
C. Phatipatanawong | Qui Nhon #5 | 13 | 34 |
Đ. Ngọc Ẩn | Cam Rahn #2 | 7 | 37 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
B. Sen | Da Nang #2 | 20 | 39 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 19 | 38 |
M. Ramkumar | Cam Rahn #4 | 14 | 32 |
L. Chế Phương | Da Nang #2 | 12 | 26 |
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 12 | 36 |
O. Edebali | Biên Hòa #8 | 12 | 39 |
P. Quang Anh | Bến Tre #2 | 11 | 37 |
F. Prieto | Biên Hòa #8 | 8 | 34 |
H. Gia Vinh | Cam Rahn #2 | 2 | 5 |
N. Cao Phong | Hớn Quản | 2 | 28 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Tuấn Dũng | Bến Tre #2 | 18 | 33 |
C. Phatipatanawong | Qui Nhon #5 | 15 | 34 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 15 | 35 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 15 | 32 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 12 | 35 |
Đ. Thái Dương | Cam Rahn #2 | 11 | 32 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 11 | 32 |
M. Sơn Lâm | Bến Tre #2 | 11 | 36 |
C. Traivut | Hớn Quản | 10 | 35 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 9 | 36 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Traivut | Hớn Quản | 2 | 35 |
Đ. Hải Bình | Biên Hòa #8 | 1 | 30 |
L. Kim Phú | Quảng Ngãi #3 | 1 | 32 |
C. Xuân Huy | Bến Tre #2 | 1 | 34 |
D. Tantasatityanon | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 34 |
K. Nam Hải | Cam Rahn #2 | 1 | 35 |
N. Đan | Quảng Ngãi #3 | 1 | 35 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 1 | 36 |
K. Quốc Hoài | Qui Nhon #5 | 1 | 37 |
H. Mo | Hớn Quản | 1 | 38 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Vũ Minh | Cam Rahn #2 | 2 | 38 |
V. Sughavanam | Quảng Ngãi #3 | 2 | 39 |
L. An Nguyên | Cam Rahn #4 | 1 | 32 |
T. Chí Hiếu | Cam Rahn #4 | 1 | 35 |
T. Nam Bình | Hớn Quản | 1 | 38 |
S. Vet | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 38 |
P. Adres | Da Nang #2 | 1 | 39 |
S. Veerapol | Hon Gai #5 | 1 | 39 |
T. Lập Thành | Hớn Quản | 1 | 39 |