越南联赛 第30赛季 [5.6]

进球

球员队伍进球出场
jp K. Sugiharavn Huế #86638
vn T. Ân Thiệnvn Ca Mau5839
vn T. Bình Ðịnhvn Phan Rang #35639
ph M. Lozanavn Vinh Long #75133
vn Q. Cươngvn Qui Nhon #22932
au H. Chalkvn Dĩ An JC2934
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines2739
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines2538
cn K. Pingvn Huế #81735
th K. Noppachornvn Ca Mau1437

助攻

球员队伍助攻出场
cn K. Pingvn Huế #85435
th K. Noppachornvn Ca Mau4037
gn J. Abivn Dĩ An JC3031
vn P. Quang Hưng vn Huế #82632
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines2132
vn T. Trúc Sinh vn Vinh Long #72134
vn P. Thanh Phong vn Phan Rang #32138
sg K. Diskulvn Qui Nhon #22037
kr E. Chuvn Ho Chi Minh City #201632
ph P. Gumayagayvn Phan Rang #31534

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn H. Thành Ðạt vn Huế #81326
vn Đ. Anh Túvn Qui Nhon #21139
vn K. Bình Hòavn Huế #8813
vn M. Nhật Tiếnvn Phan Rang #3621
vn P. Đạivn Ho Chi Minh City #20526
sg S. Saritvn Ca Mau121

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn P. Quang Hưng vn Huế #81832
vn T. Trúc Sinh vn Vinh Long #71434
mm R. Shrinivasvn Qui Nhon #21233
mm N. Sanyuktavn Dĩ An JC1234
vn T. Mạnh Trườngvn Cẩm Phả Mines1236
gn J. Abivn Dĩ An JC1131
vn K. Duy Mạnhvn Hoa Binh #31132
vn M. Ngọc Thiệnvn Da Nang #151133
cn K. Pingvn Huế #81135
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines932

红牌

球员队伍红牌出场
kr E. Chuvn Ho Chi Minh City #20232
mm B. Gundlapallivn Cẩm Phả Mines235
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines132
vn B. Trọng Nhânvn Phan Rang #3132
vn M. Ngọc Thiệnvn Da Nang #15133
vn P. Nhật Khương vn Da Nang #15134
la K. Tiến Hoạt vn Hoa Binh #3137

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
sg N. Ratanavn Hoa Binh #3318
vn Đ. Nguyên Văn vn Cẩm Phả Mines238
la P. Monkolthamvn Da Nang #15239
vn T. Phương Nam vn Huế #816
la V. Minh Giangvn Hoa Binh #3118
vn H. Thành Ðạt vn Huế #8126
vn T. Văn Duyvn Phan Rang #3134
vn K. Trung Nghĩavn Dĩ An JC136
qa R. Chipovn Qui Nhon #2139
ph O. Cajipevn Hoa Binh #3139