越南联赛 第31赛季 [5.1]

进球

球员队伍进球出场
cn Z. Shangvn Rach Gia #124537
in S. Sankuratrivn Hanoi #154135
my A. Katibvn Hon Gai #53638
de R. Kornervn Bac Lieu #23537
kh V. Dtangpaiboolvn Rach Gia #123439
vn N. Nhật vn Play Cu #53231
es M. Idaliavn Hon Gai #72939
vn K. Quốc Tiến vn Hon Gai #72638
vn N. Tuấn Tàivn HUNG2532
ph D. Lampavn Phan Thiet #42538

助攻

球员队伍助攻出场
eng D. Bottvn Hanoi #154129
ph S. Borerovn Rach Gia #123133
vn M. Kiến Ðứcvn Ho Chi Minh City #202131
ro G. Aşchileanvn Bac Lieu #22133
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #41931
my A. Aqravn HUNG1935
sg M. Tongprohvn Play Cu #51936
jp Z. Tanumavn Hanoi #151728
ph L. Sodhanivn Hon Gai #71736
eng A. Bankesvn Hon Gai #71737

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn L. Trúc Cương vn Hanoi #153039
au F. Sommervillevn Hon Gai #72543
vn P. Quang Anhvn Bến Tre #21238
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #21239
ar A. Plasenciavn Bac Lieu #21139
my J. Hafizvn Play Cu #51039
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #121039
my A. Zufarvn Play Cu #5936
vn P. Đạivn Ho Chi Minh City #20720
vn Đ. Chí Thanh vn Ba Ria #6634

黄牌

球员队伍黄牌出场
ph L. Sodhanivn Hon Gai #71636
kh M. Panvn Cam Pha #41626
vn T. Ðình Namvn Haiphong #121328
vn M. Kiến Ðứcvn Ho Chi Minh City #201331
vn M. Ngọc Thiệnvn Da Nang #151335
vn T. Thịnhvn Ba Ria #61335
vn K. Ngọc Huyvn Haiphong #121231
eng A. Bankesvn Hon Gai #71237
vn M. Sơn Lâmvn Bến Tre #21134
vn V. Tuấn Dũngvn Bến Tre #21136

红牌

球员队伍红牌出场
vn T. Vĩnh vn Da Nang #15121
tr K. Nurivn HUNG127
jp Z. Tanumavn Hanoi #15128
mm V. Mayappanvn Rach Gia #12130
vn M. Kiến Ðứcvn Ho Chi Minh City #20131
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #4131
mm H. Sourabhvn Hon Gai #5133
vn T. Nghĩa Hòa vn Haiphong #12134
mm A. Shrirangvn Phan Thiet #4137
vn Đ. Gia Minhvn Rach Gia #12138

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn T. Hải Lý vn Ho Chi Minh City #20336
la P. Monkolthamvn Da Nang #15239
vn T. Vĩnh vn Da Nang #15121
vn T. Ðình Sangvn Hon Gai #5124
vn Đ. Hoài Namvn Phan Thiet #4129
cn Q. Thianvn Bac Lieu #2134
vn V. Trung Hiếu vn Haiphong #12137
kh Y. Mianvn Hon Gai #7138
fr J. Nelondvn Bến Tre #2138
th S. Chamlongvn Hon Gai #7139