越南联赛 第40赛季 [5.6]

进球

球员队伍进球出场
jp K. Sugiharavn Huế #84839
vn Đ. Ðình Nguyênvn Bac Lieu #73839
au G. Entlervn Hanoi #63538
vn L. Nhân Từvn Thanh Hoa #23539
vn D. Thuận Thànhvn Vĩnh Long #33438
es S. Leodorovn Hanoi #523439
tz M. Jabavuvn Qui Nhon #83328
vn N. Minh Quânvn Hoa Binh #73338
ph C. Dyvn Thanh Hoa #23033
vn T. Bình Ðịnhvn Phan Rang #32535

助攻

球员队伍助攻出场
vn P. Quang Hưng vn Huế #83036
th T. Bunnagvn Hanoi #62634
vn L. Kiên Giangvn Thanh Hoa #22334
bz P. Olezabalvn Phan Rang #32336
vn D. Mộng Lâmvn Hon Gai #72136
vn N. Tuấn Trungvn Qui Nhon #82030
cn S. Dunvn Thai Binh #32036
ph J. Tugayvn Hanoi #521930
vn A. Tấn Phátvn Vĩnh Long #31834
my S. Rizqullahvn Hanoi #521731

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn N. Chi Bảovn Hanoi #171739
mm R. Chaudhryvn Vinh Long #21537
ar D. Bujanvn Vĩnh Long #31539
la S. Aduladejvn Hon Gai #71134
vn L. Viễn Cảnhvn Hanoi #61039
vn G. Duy Bảo vn Qui Nhon #8939
vn P. Bá Phướcvn Vĩnh Long #3819
vn H. Thuận Thành vn Thai Binh #3838
vn D. Thế Phúc vn Hoa Binh #7739
vn M. Nhật Tiếnvn Phan Rang #3739

黄牌

球员队伍黄牌出场
ir E. Rezaei moghadamvn Phan Rang #32033
mm M. Sujeevvn Chư Prông1733
vn L. Vĩnh Toànvn Bac Lieu #71734
my M. Dzalkiflivn Vinh Long #21734
vn D. Vĩnhvn Phan Rang #31634
vn T. Hồvn Chư Prông1524
my S. Rizqullahvn Hanoi #521531
th T. Bunnagvn Hanoi #61534
tw W. Yeevn Thai Binh #31427
ar M. Borisovvn Vinh Long #21430

红牌

球员队伍红牌出场
vn D. Ðức Long vn Hanoi #17234
vn B. Văn Đăngvn Qui Nhon #816
vn N. Phương Namvn Hon Gai #7112
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #2120
lb M. Khalejvn Hanoi #6123
vn C. Huânvn Hoa Binh #7124
vn T. Viễn Ðông vn Thai Binh #3128
id D. Dasvn Hoa Binh #7128
vn N. Tuấn Trungvn Qui Nhon #8130
my R. Haimanvn Hon Gai #7133

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn L. Ðức Toànvn Phan Rang #3339
vn P. Trung Kiênvn Hanoi #52339
vn P. Văn Quyếnvn Bac Lieu #7226
vn Q. Thiện Ân vn Hoa Binh #7234
la N. Chiến Thắngvn Hanoi #6239
vn L. Quốc Quangvn Thai Binh #3117
vn M. Hưng Ðạovn Huế #8132
vn L. Kiên Giangvn Thanh Hoa #2134
kr H. Hungvn Bac Lieu #7134
la D. Silpa-archavn Chư Prông134