越南联赛 第41赛季 [5.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Badrul | Cần Giờ #2 | 81 | 41 |
K. Hilmi | Syn nood | 58 | 39 |
D. Trường | Hanoi #30 | 53 | 39 |
Y. Gong | HaNoipro | 46 | 39 |
T. Tân Bình | Haiphong #12 | 41 | 39 |
H. Thông Ðạt | Da Nang #2 | 39 | 38 |
U. Mandingue | Hà Đông #4 | 39 | 39 |
Đ. Mạnh Ðình | Khanh Hung #3 | 38 | 37 |
N. Ðông Dương | Biên Hòa #8 | 34 | 38 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 33 | 25 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 41 | 40 |
I. Madhukur | Hanoi #30 | 36 | 37 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 34 | 34 |
K. Chua | Syn nood | 33 | 37 |
B. Toan | Haiphong #12 | 31 | 36 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 29 | 37 |
T. Lương Tuyền | Syn nood | 23 | 36 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 22 | 35 |
U. Veera | HaNoipro | 20 | 35 |
A. Aduladej | Play Cu #3 | 20 | 35 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
D. Minh Nhân | Syn nood | 24 | 39 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 20 | 39 |
N. Agrawal | Chau Doc | 19 | 36 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 14 | 39 |
M. Montrosier | Play Cu #3 | 12 | 34 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 9 | 26 |
H. Khánh Văn | Hon Gai #4 | 9 | 33 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 9 | 39 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 8 | 32 |
L. Nguyên Văn | Cần Giờ #2 | 6 | 37 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 17 | 31 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 17 | 34 |
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 16 | 33 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 16 | 34 |
P. Ðức Huy | Chau Doc | 15 | 32 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 15 | 32 |
Đ. Nguyên Nhân | Hon Gai #4 | 15 | 34 |
C. Putrie | Da Nang | 15 | 35 |
A. Aduladej | Play Cu #3 | 14 | 35 |
J. Naimesh | Hà Đông #4 | 13 | 32 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
M. Hiếu Dụng | Hà Đông #4 | 2 | 34 |
Đ. Hải Bình | Biên Hòa #8 | 1 | 16 |
P. Ðức Huy | Chau Doc | 1 | 32 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 1 | 32 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 1 | 32 |
L. Khoa Trưởng | Hanoi #30 | 1 | 33 |
M. Lam | Khanh Hung #3 | 1 | 34 |
R. Balala | Haiphong #12 | 1 | 35 |
Đ. Vũ Anh | Vinh Long #3 | 1 | 36 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 1 | 37 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Gaydar | Da Nang | 2 | 34 |
H. Anh Sơn | Chau Doc | 2 | 36 |
D. Minh Nhân | Syn nood | 2 | 39 |
L. Nam Nhật | HaNoipro | 2 | 39 |
S. Puarborn | Hon Gai #4 | 1 | 19 |
N. Ðức Tường | Chau Doc | 1 | 21 |
V. Văn Khang | Hon Gai #4 | 1 | 22 |
P. Chuasiriporn | Play Cu #3 | 1 | 26 |
N. Vũ | Vinh Long #3 | 1 | 29 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 1 | 32 |