越南联赛 第50赛季 [5.1]

进球

球员队伍进球出场
mm D. Gundlapallivn Tri Tôn6941
ar N. Lamponevn My Tho #74536
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng3538
af A. Ben Benaoumvn Phan Thiet #42838
vn N. Xuân Quývn Ho Chi Minh City #462536
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn2342
vn T. Ðạt Hòavn Can Tho #92139
vn N. Mạnh Tấnvn Can Tho #91933
vn B. Chí Dũngvn Cẩm Phả Mines #21836
vn N. Tấn Tàivn Hanoi #171739

助攻

球员队伍助攻出场
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng3938
vn D. Lập Thànhvn My Tho #72836
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #442133
vn P. Việt Hồngvn Can Tho #92136
kh K. Measvn Ca Mau #31936
vn N. Xuân Quývn Ho Chi Minh City #461536
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn1333
vn T. Cátvn Tri Tôn1236
tw Q. Yepvn Ho Chi Minh City #461137
af Z. Teboulvn Buôn Ma Thuột #81036

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn N. Minh Kỳvn Can Tho #91835
vn N. Văn Bìnhvn Hanoi #441536
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn1439
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #21239
vn Đ. Hùng Sơnvn Ho Chi Minh City #7439
us C. Flannaganvn Ho Chi Minh City #7439
vn T. Nhân Đạovn Buôn Ma Thuột #8111

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202232
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #441833
sx M. Grootenhuijsvn Hanoi #171833
br E. Lisboavn Can Tho #91335
my J. Mubarakvn My Tho #71235
vn T. Cátvn Tri Tôn1236
vn D. Lập Thànhvn My Tho #71136
vn C. Nhật Hoàngvn Ca Mau #31136
vn P. Tùng Quangvn Hanoi #171032
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21034

红牌

球员队伍红牌出场
vn M. Thanh Tuấnvn Buôn Ma Thuột #8237
vn T. Tấn Minhvn Hanoi #17125
ph R. Ipulanvn Can Tho #9131
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng133
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #2134
kh K. Measvn Ca Mau #3136
br M. Carreirovn Ho Chi Minh City #7136
tw Q. Yepvn Ho Chi Minh City #46137

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
uy R. Argumanizvn Ho Chi Minh City #7437
lb Y. Ben-Ozenvn Ca Mau #3337
th V. Plapholvn Tri Tôn232
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng239
my D. Syamsivn Phan Thiet #4133
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #44133
br E. Lisboavn Can Tho #9135
vn V. Khánh Hảivn Bac Lieu #2137
vn Đ. Khắc Vũvn Ca Mau #3138
vn P. Nhật Hùngvn Can Tho #9139