越南联赛 第53赛季 [5.7]

进球

球员队伍进球出场
il N. Halevivn Ho Chi Minh City #114139
vn C. Khải Tâmvn Nha Trang #123137
eng T. Whitesellvn Play Cu #42939
my T. Raihanvn Nha Trang #122543
sg D. Sivaraksavn Ho Chi Minh City #482339
vn H. Hồng Quangvn Da Nang #111139
vn T. Thanh Ðạovn Buon Ma Thuot916
vn V. Hoài Bắcvn Buon Ma Thuot723
vn N. Trí Tịnhvn Ho Chi Minh City #48736
vn V. Duy Khangvn Ho Chi Minh City #48436

助攻

球员队伍助攻出场
my T. Raihanvn Nha Trang #126743
ar R. Zitelmannvn Play Cu #41431
vn V. Duy Khangvn Ho Chi Minh City #481336
vn V. Trung Anhvn Ho Chi Minh City #48919
kr J. Nohvn Nha Trang #12736
vn D. Ðắc Divn Nha Trang #12739
il N. Halevivn Ho Chi Minh City #11639
vn N. Hiểu Lamvn Ho Chi Minh City #12513
th S. Parnthepvn Play Cu #4532
vn Q. Thắng Lợivn Ho Chi Minh City #12433

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
br D. Quinazvn Hanoi #431334
vn H. Yên Bằngvn Ho Chi Minh City #48231
mm S. Katkavn Da Nang #1119

黄牌

球员队伍黄牌出场
kr J. Nohvn Nha Trang #121536
vn D. Ðắc Divn Nha Trang #121439
th S. Parnthepvn Play Cu #4932
ar R. Zitelmannvn Play Cu #4731
vn Q. Thắng Lợivn Ho Chi Minh City #12733
vn V. Hữu Nghịvn Nha Trang #12638
vn V. Trung Anhvn Ho Chi Minh City #48519
th A. Pisit-navn Ho Chi Minh City #11527
vn T. Thụy Vũvn Ho Chi Minh City #11536
vn T. Minh Hàovn Ho Chi Minh City #12433

红牌

球员队伍红牌出场
vn T. Minh Hàovn Ho Chi Minh City #12133
kr J. Nohvn Nha Trang #12136
vn Đ. Sơn Giangvn Nha Trang #12142

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn V. Trung Anhvn Ho Chi Minh City #48119
vn H. Hữu Bìnhvn Buon Ma Thuot121
vn T. Minh Hàovn Ho Chi Minh City #12133
br D. Quinazvn Hanoi #43134