越南联赛 第60赛季 [5.7]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Vĩnh Long #11 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Cần Duộc #9 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Quảng Ngãi #4 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Hợp Hòa | 电脑队 | 0 | - |
5 | Ho Chi Minh City #52 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Cần Giờ #5 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Thủ Dầu Một #2 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Thành Phố Hạ Long #6 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Cần Thơ #9 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Buôn Ma Thuột #10 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Krông Klang | 电脑队 | 0 | - |
12 | Cẩm Phả Mines #10 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #51 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Yên Vinh #12 | 电脑队 | 0 | - |