越南联赛 第62赛季 [6.7]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Biên Hòa #23 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Sa Pá #13 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Mường Xén | 电脑队 | 0 | - |
4 | Lagi #10 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Da Nang #35 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Ðà Lạt #13 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Bắc Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Haiphong #22 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Thị Trấn Mộc Châu | 电脑队 | 0 | - |
10 | Ho Chi Minh City #66 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Ho Chi Minh City #65 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thủ Dầu Một #4 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thành Phố Ninh Bình #3 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Mỹ Tho #11 | 电脑队 | 0 | - |