越南联赛 第63赛季 [3.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Hải Sơn | Ba Ria #4 | 54 | 36 |
G. Chol | Le Fruit Đồng Nai | 54 | 39 |
E. Burkhart | Bien Hoa FC | 37 | 26 |
K. Kahveci | HaNoipro | 15 | 37 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 12 | 36 |
H. Quốc Vũ | Le Fruit Đồng Nai | 10 | 22 |
R. Tahan | HaNoipro | 8 | 28 |
H. Văn Khang | Bien Hoa FC | 7 | 7 |
T. Thế Lâm | Ba Ria #4 | 4 | 37 |
L. Hiền | Ho Chi Minh City #18 | 3 | 4 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Thế Lâm | Ba Ria #4 | 38 | 37 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 37 | 36 |
U. Jokuri | Ho Chi Minh City #18 | 30 | 35 |
C. Fox | Bien Hoa FC | 29 | 33 |
I. Dratshev | Bien Hoa FC | 15 | 31 |
Y. Yee | Bien Hoa FC | 11 | 30 |
N. Quốc Văn | Ba Ria #4 | 10 | 38 |
R. Tahan | HaNoipro | 9 | 28 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 7 | 34 |
S. Huo | Bien Hoa FC | 6 | 21 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
T. Thái Sơn | Ba Ria #4 | 19 | 39 |
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 14 | 39 |
L. Xiong | Can Tho #2 | 9 | 37 |
H. Krjukovs | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 2 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Tahan | HaNoipro | 18 | 28 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 14 | 34 |
U. Jokuri | Ho Chi Minh City #18 | 11 | 35 |
V. Quang Khanh | Can Tho #4 | 8 | 0 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 7 | 36 |
N. Ðức Tường | Bien Hoa FC | 5 | 2 |
C. Fox | Bien Hoa FC | 5 | 33 |
N. Ngọc Tuấn | Ba Ria #4 | 5 | 35 |
T. Thế Lâm | Ba Ria #4 | 5 | 37 |
N. Hoàn | HaNoipro | 4 | 0 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Quang Khanh | Can Tho #4 | 1 | 0 |
L. Tuấn Hải | Ba Ria #4 | 1 | 0 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 34 |
N. Ðức Nhân | Ba Ria #4 | 1 | 35 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 36 |
I. Dratshev | Bien Hoa FC | 1 | 31 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
A. El Asri | HaNoipro | 1 | 8 |
C. Solgun | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 19 |
Z. Xiang | HaNoipro | 1 | 35 |