越南联赛 第66赛季 [4.3]

进球

球员队伍进球出场
rs H. Pasuljvn Chư Sê2236
vn T. Nam Việtvn Thanh Khê1836
vn T. Phú Ânvn Haiphong #26628
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê331
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà338
vn H. Lập Nghiệpvn Haiphong #26216
vn N. Trung Nguyênvn Thành Phố Nam Định #11219
at E. Devčićvn Hanoi #70235
vn T. Bá Cườngvn Ho Chi Minh City #69129
vn V. Bình Anvn Thành Phố Nam Định #11130

助攻

球员队伍助攻出场
rs H. Pasuljvn Chư Sê536
vn P. Mạnh Nghiêmvn Ho Chi Minh City #67422
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà438
vn L. Chí Khangvn Thị Trấn Mường Khến233
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê131
vn T. Nam Việtvn Thanh Khê136

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn T. Quốc Hùngvn Chư Sê1138
vn N. Trường Liênvn Thành Phố Nam Định #11939
vn P. Tân Ðịnhvn Thị Trấn Mường Khến224
th R. Klinpraneetvn Đắk Hà12
vn V. Trung Việtvn Thanh Khê113

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn L. Chí Khangvn Thị Trấn Mường Khến1033
vn T. Bá Cườngvn Ho Chi Minh City #69729
at E. Devčićvn Hanoi #70735
vn P. Quang Khảivn Haiphong #26636
vn P. Ðại Ngọcvn Chư Sê531
vn D. Thôngvn Ho Chi Minh City #69537
vn N. Hoàng Khangvn Hanoi #70537
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà538
sg S. Nakpradithvn Thành Phố Nam Định #11419
vn P. Mạnh Nghiêmvn Ho Chi Minh City #67422

红牌

球员队伍红牌出场
 

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn T. Minh Tuấnvn Thị Trấn Mường Khến232
vn M. Thườngvn Thanh Khê135
vn P. Quang Khảivn Haiphong #26136
vn N. Khánh Hoàngvn Đắk Hà136
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà138
vn T. Quốc Hùngvn Chư Sê138