越南联赛 第67赛季 [4.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Phi Hoàng | Lagi #15 | 75 | 39 |
H. Lạc | Cần Duộc #12 | 26 | 39 |
T. Kiên Giang | Lagi #15 | 25 | 38 |
P. Thái Tổ | Da Nang #42 | 23 | 36 |
N. Kim Ðan | Pleiku #13 | 21 | 38 |
D. Xuân Hòa | Thành Phố Nam Định #10 | 20 | 35 |
P. Công Hải | Thành Phố Cao Bằng #7 | 19 | 38 |
D. Phụng Việt | Sa Pá #15 | 18 | 27 |
L. Văn Ngọc | Cần Duộc #12 | 17 | 35 |
V. Văn Biển | Cần Duộc #13 | 15 | 38 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Ân | Thành Phố Nam Định #10 | 14 | 31 |
T. Vạn Lý | Cần Duộc #12 | 14 | 38 |
N. Hồng Việt | Hanoi #71 | 13 | 35 |
P. Thế Lâm | Sa Pá #15 | 13 | 37 |
N. Tấn Lộc | Lagi #15 | 11 | 35 |
D. Hải Dương | Cần Duộc #12 | 11 | 36 |
A. Coello | Pleiku #13 | 10 | 37 |
N. Ðức Trí | Pleiku #13 | 10 | 37 |
T. Xuân Sơn | Thành Phố Cao Bằng #7 | 9 | 34 |
P. Minh Hoàng | Da Nang #42 | 8 | 31 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
T. Thế Dân | Da Nang #40 | 13 | 39 |
B. Darawan | Hanoi #71 | 13 | 39 |
L. Khải Hòa | Da Nang #40 | 13 | 39 |
C. Olusẹgun | Thành Phố Nam Định #10 | 12 | 19 |
T. Văn Điền | Lagi #15 | 12 | 38 |
T. Ðồng Khánh | Cần Duộc #12 | 9 | 39 |
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 7 | 25 |
N. Minh Trí | Thành Phố Cao Bằng #7 | 7 | 34 |
H. Tuấn Trung | Cần Duộc #12 | 7 | 35 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 6 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Đăng Khương | Cần Duộc #12 | 12 | 33 |
N. Tấn Lộc | Lagi #15 | 12 | 35 |
T. Tường Phát | Pleiku #13 | 11 | 36 |
P. Xuân Trường | Huế #19 | 10 | 32 |
N. Ðan Tâm | Da Nang #40 | 10 | 35 |
D. Khang | Dien Bien Phu #4 | 10 | 36 |
T. Công Án | Cần Duộc #13 | 9 | 32 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 9 | 33 |
T. Hữu Hùng | Da Nang #42 | 9 | 36 |
N. Ðức Trí | Pleiku #13 | 9 | 37 |