立即注册账号
找回密码?
登录
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
用户
立即注册账号
综合
游戏公告
(0)
论坛
国家概览
帮助与支持
帮助/游戏手册
联系/工作人员
(0)
服务条款
玩家手记(新)
合作伙伴:
Online Sport Managers
越南联赛 第68赛季 [4.3]
排行榜
赛果
数据统计
俱乐部
U21
转播收入
论坛
进球
球员
队伍
出场
T. Hiếu
AMAN66
53
37
H. Pasulj
Chư Sê
34
38
T. Phú Ân
Haiphong #26
22
39
T. Nam Việt
Thanh Khê
17
39
T. Minh Huy
Krông Kmar
14
33
P. Duy Thắng
Thị Trấn Mường Khến
13
35
Y. Phatipatanawong
Lagi #14
11
33
N. Thuận Hòa
Ho Chi Minh City #67
8
39
N. Trung Nguyên
Thành Phố Nam Định #11
6
20
C. Hữu Thực
Đắk Hà
6
32
助攻
球员
队伍
出场
D. Trung Chính
Chư Sê
16
23
V. Việt Huy
BacNinhCity
10
34
C. Hữu Thực
Đắk Hà
10
32
L. Ðông Phong
Thị Trấn Mường Khến
9
34
P. Mạnh Nghiêm
Ho Chi Minh City #67
9
36
J. Martens
Vũng Tàu #15
9
36
L. Chí Khang
Thị Trấn Mường Khến
7
33
P. Khánh Bình
BacNinhCity
6
30
P. Thanh Vinh
Haiphong #26
6
36
H. Pasulj
Chư Sê
6
38
零封 (守门员)
球员
队伍
零封
出场
T. Nguyên
AMAN66
13
19
H. Meth
Krông Kmar
9
39
P. Xuân Kiên
BacNinhCity
7
36
T. Quốc Hùng
Chư Sê
5
37
B. Anh Tùng
Ho Chi Minh City #71
4
26
P. Tân Ðịnh
Thị Trấn Mường Khến
3
38
N. Trường Liên
Thành Phố Nam Định #11
2
6
Q. Tuấn Trung
Thanh Khê
2
37
T. Idlan
Thành Phố Nam Định #11
1
4
M. Thường
Thanh Khê
1
22
黄牌
球员
队伍
出场
L. Ðông Phong
Thị Trấn Mường Khến
14
34
V. Việt Huy
BacNinhCity
12
34
P. Khánh Bình
BacNinhCity
11
30
C. Hữu Thực
Đắk Hà
11
32
D. Trung Chính
Chư Sê
9
23
T. Bá Cường
Ho Chi Minh City #69
9
31
T. Hoài Trung
Đắk Hà
9
36
P. Mạnh Nghiêm
Ho Chi Minh City #67
9
36
H. Hữu Trí
Lagi #14
8
34
L. Chí Khang
Thị Trấn Mường Khến
7
33
红牌
球员
队伍
出场
H. Trenchard
AMAN66
1
3
P. Khánh Bình
BacNinhCity
1
30
L. Chí Khang
Thị Trấn Mường Khến
1
33
V. Việt Huy
BacNinhCity
1
34
J. Martens
Vũng Tàu #15
1
36
T. Xuân Nam
Haiphong #26
1
36
L. Vũ Anh
BacNinhCity
1
38
B. Đắc
Thị Trấn Mường Khến
1
38
乌龙球
球员
队伍
出场
N. Duy Tuyền
AMAN66
1
10
L. Chí Khang
Thị Trấn Mường Khến
1
33
H. Hữu Trí
Lagi #14
1
34
V. Minh Hiếu
Thanh Khê
1
37
P. Tân Ðịnh
Thị Trấn Mường Khến
1
38
J. Galquio
Ho Chi Minh City #67
1
39
N. Khánh Hoàng
Đắk Hà
1
42
1联
附加赛 [1/2]
2联
附加赛 [2/3]
3联
附加赛 [3/4]
4联
第1组
第2组
第3组
第4组
往届冠军
© 2013
Delft Games