越南联赛 第68赛季 [4.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
J. Fudali | Qui Nhon #23 | 44 | 38 |
P. Kim | Cần Thơ #14 | 25 | 38 |
N. Ðắc Lộ | Hạ Hòa #2 | 20 | 34 |
P. Hữu Khanh | Nha Trang #22 | 20 | 39 |
Đ. Công Ân | Vinh #24 | 14 | 36 |
C. Nam Thông | Da Nang #41 | 14 | 39 |
P. Trọng | Qui Nhon #23 | 12 | 24 |
T. Thiện Ðức | Lagi #15 | 12 | 39 |
C. Vegro | Qui Nhon #23 | 10 | 34 |
T. Quý Khánh | Cà Mau #19 | 10 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Ðắc Lộ | Hạ Hòa #2 | 33 | 34 |
C. Vegro | Qui Nhon #23 | 27 | 34 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 19 | 34 |
L. Boga | Da Nang #41 | 18 | 17 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 13 | 34 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 10 | 28 |
L. Minh Thạc | Thành Phố Nam Định #12 | 8 | 30 |
M. Tân Thành | Haiphong #25 | 6 | 36 |
J. Fudali | Qui Nhon #23 | 5 | 38 |
N. Bửu Diệp | Cần Thơ #14 | 3 | 19 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
K. Patalung | Qui Nhon #23 | 17 | 21 |
T. Minh Thái | Qui Nhon #23 | 11 | 18 |
D. Ðan Tâm | Hạ Hòa #2 | 8 | 19 |
M. Bá Tùng | Lagi #15 | 8 | 39 |
B. Anh Quốc | Cà Mau #19 | 6 | 31 |
T. Bảo Giang | Vinh #24 | 4 | 23 |
L. Bằng Sơn | Sóc Trăng #15 | 4 | 28 |
N. Thành Sang | Da Nang #41 | 4 | 39 |
L. Vương Triệu | Ho Chi Minh City #70 | 3 | 10 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 12 |
黄牌
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Quốc Anh | Lagi #15 | 2 | 32 |
N. Cao Phong | Sóc Trăng #15 | 1 | 33 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 1 | 34 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Dabaransi | Haiphong #25 | 2 | 38 |
D. Ðan Tâm | Hạ Hòa #2 | 1 | 19 |
P. Kiến Bình | Haiphong #25 | 1 | 21 |
P. Tùng Lâm | Lagi #15 | 1 | 25 |
P. Quang Thắng | Nha Trang #22 | 1 | 30 |
N. Phú Hải | Da Nang #41 | 1 | 35 |
A. Barrocas | Cần Thơ #14 | 1 | 36 |
D. Văn Đăng | Sóc Trăng #15 | 1 | 37 |
G. Shut | Cà Mau #19 | 1 | 39 |