越南联赛 第78赛季 [2]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,279,224 | - |
2 | Barcelona football club | Pep Guarbiola | 4,572,706 | - |
3 | Dĩ An JC | Nguyễn Dũng | 4,218,762 | - |
4 | IK☆ Ho Chi Minh United | Kwan | 3,163,522 | - |
5 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,868,162 | - |
6 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,677,565 | - |
7 | Bien Hoa #10 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Bien Hoa #9 | ATam1001 | 0 | - |
9 | Southwind | Edel | 1,624,271 | - |
10 | Bien Hoa #6 | T10 | 0 | - |
11 | Le Fruit Đồng Nai | ngọc cường | 1,632,414 | - |
12 | Hanoi #72 | 电脑队 | 0 | - |
13 | FC Nam Định | longmoc2529 | 0 | - |
14 | Đông Á Thanh Hóa FC | Lâm | 25,439 | - |