越南联赛 第79赛季 [4.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | DaiThanhDanh | lương thanh tuấn | 26,357 | - |
2 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Qui Nhon #23 | 电脑队 | 0 | - |
4 | HaNoipro | Nguyen | 411,974 | - |
5 | Thành Phố Nam Định #10 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | ntduy | 0 | - |
7 | Đắk Hà | 电脑队 | 0 | - |
8 | Sóc Trăng #16 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Hưng Hóa #2 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Long Xuyên #15 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Biên Hòa #25 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thanh Khê | 电脑队 | 0 | - |
13 | Da Nang #39 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Sa Pá #15 | 电脑队 | 0 | - |