越南联赛 第80赛季 [4.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Pilapil | Vinh #24 | 57 | 39 |
A. Duke | Hanoi #70 | 47 | 35 |
T. Quốc Vũ | Đông Á Thanh Hóa | 32 | 36 |
T. Đặng | HoangAn FC | 28 | 34 |
K. Ezim | HEAVY | 26 | 37 |
P. Landry | HEAVY | 24 | 36 |
N. Phú Thịnh | Ðà Lạt #13 | 23 | 37 |
L. Ngọc Thạch | HoangAn FC | 23 | 39 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 21 | 33 |
N. Mộng Long | Ðà Lạt #13 | 18 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
O. Lindenmaier | HEAVY | 29 | 37 |
C. Labiste | HoangAn FC | 26 | 37 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 16 | 33 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 16 | 33 |
B. Ðông Dương | HoangAn FC | 11 | 33 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 11 | 36 |
P. Huy Phong | Hanoi #70 | 6 | 33 |
K. Snigdha | HoangAn FC | 6 | 34 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 6 | 36 |
L. Pilapil | Vinh #24 | 6 | 39 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
C. Faustino | HoangAn FC | 16 | 36 |
Đ. Đình | HoangAn FC | 10 | 19 |
Đ. Quốc Trung | HEAVY | 7 | 34 |
T. Ðình Thiện | Ðà Lạt #13 | 2 | 39 |
N. Ðức Khang | Hanoi #70 | 1 | 16 |
T. Hoàng Dũng | Hanoi #70 | 1 | 24 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
B. Ðông Dương | HoangAn FC | 15 | 33 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 12 | 33 |
K. Snigdha | HoangAn FC | 12 | 34 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 12 | 33 |
P. Huy Phong | Hanoi #70 | 10 | 33 |
N. Giang | Đông Á Thanh Hóa | 9 | 31 |
L. Quang | HEAVY | 9 | 35 |
L. Ðức Huy | Hanoi #70 | 8 | 36 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 8 | 36 |
P. Thanh Tịnh | HEAVY | 7 | 32 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Chí Anh | Ðà Lạt #13 | 1 | 0 |
N. Tân Phước | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 21 |
H. Phương Thể | Ðà Lạt #13 | 1 | 33 |
P. Huy Phong | Hanoi #70 | 1 | 33 |
B. Ðông Dương | HoangAn FC | 1 | 33 |
K. Snigdha | HoangAn FC | 1 | 34 |
L. Minh Nhu | HoangAn FC | 1 | 36 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 36 |
L. Bửu | Hanoi #70 | 1 | 36 |
C. Labiste | HoangAn FC | 1 | 37 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
F. Giraud | HEAVY | 2 | 31 |
V. Quốc Trung | HEAVY | 2 | 32 |
N. Mộng Long | Ðà Lạt #13 | 2 | 36 |
K. Paramartha | Hanoi #70 | 2 | 37 |
Đ. Giang Nam | Hanoi #70 | 1 | 6 |
K. Kipkoech | HEAVY | 1 | 21 |
K. Tan | Cần Duộc #12 | 1 | 21 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 24 |
B. Vijayashree | HoangAn FC | 1 | 27 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 36 |