越南联赛 第80赛季 [4.2]

进球

球员队伍进球出场
ph L. Pilapilvn Vinh #245739
ph A. Dukevn Hanoi #704735
vn T. Quốc Vũvn Đông Á Thanh Hóa3236
vn T. Đặngvn HoangAn FC2834
tm K. Ezimvn HEAVY2637
fr P. Landryvn HEAVY2436
vn N. Phú Thịnhvn Ðà Lạt #132337
vn L. Ngọc Thạchvn HoangAn FC2339
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #132133
vn N. Mộng Longvn Ðà Lạt #131839

助攻

球员队伍助攻出场
ch O. Lindenmaiervn HEAVY2937
ph C. Labistevn HoangAn FC2637
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701633
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #131633
vn B. Ðông Dươngvn HoangAn FC1133
vn Đ. Phươngvn Đông Á Thanh Hóa1136
vn P. Huy Phongvn Hanoi #70633
mm K. Snigdhavn HoangAn FC634
vn V. Hải Ðăngvn Đông Á Thanh Hóa636
ph L. Pilapilvn Vinh #24639

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
br C. Faustinovn HoangAn FC1636
vn Đ. Đìnhvn HoangAn FC1019
vn Đ. Quốc Trungvn HEAVY734
vn T. Ðình Thiệnvn Ðà Lạt #13239
vn N. Ðức Khangvn Hanoi #70116
vn T. Hoàng Dũngvn Hanoi #70124

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn B. Ðông Dươngvn HoangAn FC1533
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701233
mm K. Snigdhavn HoangAn FC1234
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #131233
vn P. Huy Phongvn Hanoi #701033
vn N. Giangvn Đông Á Thanh Hóa931
vn L. Quangvn HEAVY935
vn L. Ðức Huyvn Hanoi #70836
vn V. Hải Ðăngvn Đông Á Thanh Hóa836
vn P. Thanh Tịnhvn HEAVY732

红牌

球员队伍红牌出场
vn V. Chí Anhvn Ðà Lạt #1310
vn N. Tân Phướcvn Đông Á Thanh Hóa121
vn H. Phương Thểvn Ðà Lạt #13133
vn P. Huy Phongvn Hanoi #70133
vn B. Ðông Dươngvn HoangAn FC133
mm K. Snigdhavn HoangAn FC134
vn L. Minh Nhuvn HoangAn FC136
vn Đ. Phươngvn Đông Á Thanh Hóa136
vn L. Bửuvn Hanoi #70136
ph C. Labistevn HoangAn FC137

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
be F. Giraudvn HEAVY231
vn V. Quốc Trungvn HEAVY232
vn N. Mộng Longvn Ðà Lạt #13236
mm K. Paramarthavn Hanoi #70237
vn Đ. Giang Namvn Hanoi #7016
km K. Kipkoechvn HEAVY121
cn K. Tanvn Cần Duộc #12121
vn N. Hoàng Khangvn Hanoi #70124
ph B. Vijayashreevn HoangAn FC127
vn Đ. Phươngvn Đông Á Thanh Hóa136