越南联赛 第81赛季 [4.3]

进球

球员队伍进球出场
vn D. Mộng Longvn Hanoi #742426
vn T. Long Giangvn Long Xuyên #162125
vn P. Khánh Vănvn Thường Tín #22126
vn N. Trường Sơnvn Yên Vinh #211922
vn T. Hữu Thốngvn Yên Vinh #211926
vn L. Hữu Hoàngvn Sa Pá #161822
vn Đ. Cươngvn Gia Bình1826
vn D. Giangvn Lai Châu Highlands1711
sg K. Kantawongvn Thường Tín #21625
vn C. Kimvn Da Nang #431425

助攻

球员队伍助攻出场
vn N. Ðức Ânvn Sa Pá #161525
mm S. Mukherjeevn Lai Châu Highlands1525
th N. Jivacatevn Thường Tín #21424
vn L. Thượng Liệtvn Cẩm Phả Mines #151425
vn T. Hiếu Họcvn Gia Bình1425
vn P. Sỹ Hoàngvn Long Xuyên #161220
vn N. Hồng Giangvn Da Nang #431223
vn H. Quốc Bìnhvn Yên Vinh #211224
pe B. Torijanovn Biên Hòa #261224
vn T. Sỹ Thựcvn Hanoi #741121

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn C. Hồng Ðăngvn Bắc Ninh #51328
vn D. Tháivn Gia Bình826
ar F. Andreinivn Da Nang #43826
vn L. Hiếu Nghĩavn Hanoi #74726
fr Y. Renovn Long Xuyên #16726
vn B. Tuyền Lâmvn Long Xuyên #16726
vn V. Hữu Lươngvn Bắc Ninh #5610
vn M. Gia Khiêmvn Thường Tín #2523
vn N. Ngọc Thạchvn Sa Pá #16526
vn D. Việtvn Da Nang #43520

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn P. Trung Thànhvn Hanoi #741123
vn L. Thái Sangvn Biên Hòa #26923
vn V. Ðông Phongvn Yên Vinh #22924
vn D. Hoài Tínvn Da Nang #43822
vn N. Anh Quânvn Gia Bình823
vn H. Quốc Bìnhvn Yên Vinh #21824
vn L. Yên Bằngvn Phan Thiết #11824
vn P. Khánh Minhvn Hanoi #74721
de B. Weizsäckervn Bắc Ninh #5721
vn N. Hồng Giangvn Da Nang #43723

红牌

球员队伍红牌出场
vn Đ. Bảo Huỳnhvn Yên Vinh #22220
vn P. Nhưvn Lai Châu Highlands10
vn N. Gia Anhvn Lai Châu Highlands19
vn V. Vân Sơnvn Lai Châu Highlands119
la P. Phước Sơnvn Yên Vinh #22120
vn P. Thăngvn Lai Châu Highlands120
vn P. Sỹ Hoàngvn Long Xuyên #16120
de B. Weizsäckervn Bắc Ninh #5121
vn T. Minh Hoàngvn Biên Hòa #26122
vn N. Hiệp Dinhvn Bắc Ninh #5122

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn H. Thượng Cườngvn Bắc Ninh #5328
vn N. Trung Việtvn Lai Châu Highlands325
vn N. Lâm Ðồngvn Yên Vinh #22222
vn D. Hải Ðăngvn Sa Pá #16121
vn N. Khánhvn Yên Vinh #22121
vn T. Minh Hoàngvn Biên Hòa #26122
vn Đ. Minh Hòavn Sa Pá #16122
vn L. Thái Sangvn Biên Hòa #26123
vn Đ. Thái Sangvn Hanoi #78124
vn Đ. Hoàng Khangvn Thường Tín #2124