越南联赛 第81赛季 [4.3]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Mộng Long | Hanoi #74 | 24 | 26 |
T. Long Giang | Long Xuyên #16 | 21 | 25 |
P. Khánh Văn | Thường Tín #2 | 21 | 26 |
N. Trường Sơn | Yên Vinh #21 | 19 | 22 |
T. Hữu Thống | Yên Vinh #21 | 19 | 26 |
L. Hữu Hoàng | Sa Pá #16 | 18 | 22 |
Đ. Cương | Gia Bình | 18 | 26 |
D. Giang | Lai Châu Highlands | 17 | 11 |
K. Kantawong | Thường Tín #2 | 16 | 25 |
C. Kim | Da Nang #43 | 14 | 25 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Ðức Ân | Sa Pá #16 | 15 | 25 |
S. Mukherjee | Lai Châu Highlands | 15 | 25 |
N. Jivacate | Thường Tín #2 | 14 | 24 |
L. Thượng Liệt | Cẩm Phả Mines #15 | 14 | 25 |
T. Hiếu Học | Gia Bình | 14 | 25 |
P. Sỹ Hoàng | Long Xuyên #16 | 12 | 20 |
N. Hồng Giang | Da Nang #43 | 12 | 23 |
H. Quốc Bình | Yên Vinh #21 | 12 | 24 |
B. Torijano | Biên Hòa #26 | 12 | 24 |
T. Sỹ Thực | Hanoi #74 | 11 | 21 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
C. Hồng Ðăng | Bắc Ninh #5 | 13 | 28 |
D. Thái | Gia Bình | 8 | 26 |
F. Andreini | Da Nang #43 | 8 | 26 |
L. Hiếu Nghĩa | Hanoi #74 | 7 | 26 |
Y. Reno | Long Xuyên #16 | 7 | 26 |
B. Tuyền Lâm | Long Xuyên #16 | 7 | 26 |
V. Hữu Lương | Bắc Ninh #5 | 6 | 10 |
M. Gia Khiêm | Thường Tín #2 | 5 | 23 |
N. Ngọc Thạch | Sa Pá #16 | 5 | 26 |
D. Việt | Da Nang #43 | 5 | 20 |