越南国家杯 第82赛季

进球

球员队伍进球出场
vn P. Viết Sơnvn Hanoi #3292
vn V. Minh Hàovn Da Lat #381
tm A. Çakmakvn Hanoi #3282
sv I. Secavn Âm Giới82
cn Y. Shaovn Hanoi #3282
vn D. Thanh Thiênvn Goldfish82
pa J. Formentvn IK☆ Ho Chi Minh United72
de N. Szymańczykvn Hà Nội72
il A. Barakvn Viettudo FC61
kg G. Girginvn Cửu Long61

助攻

球员队伍助攻出场
hr D. Gavranvn Ba Ria #452
hk M. Aatvn Goldfish52
be J. Dittonvn Ho Chi Minh City #1852
cn Y. Shaovn Hanoi #3252
gh K. Diadhiouvn Min ❤41
bs N. Mundayvn Tây Đô41
es T. Panzavn Min ❤41
tm A. Çakmakvn Hanoi #3242
kr J. Youvn Goldfish42
vn H. Quang Thạchvn Le Fruit Đồng Nai42

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
ug S. Diandyvn Le Fruit Đồng Nai22
vn T. Anh Duyvn Âm Giới22
cm K. de Montgomeryvn Min ❤22
vn H. Xuân Kiênvn Hanoi #7822
nir A. Hessvn HUNG22
nl A. Alphenvn Hanoi #3222
vu R. Kwipivn IK☆ Ho Chi Minh United22
vn L. Hiệp Hàvn Thành Phố Hạ Long #1222
cn F. Chieuvn Thể Công22
tm I. Kayacivn Viettudo FC11

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn T. Ðăng Khánhvn Nha Trang #2321
py G. Limavn Cà Mau #2021
vn N. Minh Tiếnvn Phan Thiết #1121
vn T. Quốc Hòavn FC Hà Nội21
cn H. Yangvn Real Madrid Football Club21
vn N. Minh Ânvn Biên Hòa #2721
ve J. Rulovn Hanoi #3622
ne G. Jadinvn Viettudo FC22
la S. Chaovn Vok Ninh22
vn M. Văn Khavn Cà Mau #2022

红牌

球员队伍红牌出场
ph Y. Sadavn Thanh Hoa #711
nl P. Stroovn Thành Phố Hạ Long #711
ae B. Zouabrivn Cầu Gồ12

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn V. Văn Đồngvn Da Nang #4011
vn Đ. Khắc Anhvn Dương Đông #411
vn H. Bảo Giangvn Yên Vinh #2111
vn T. Sơn Hàvn Vĩnh Long #1511
vn P. Cao Nguyênvn Haiphong #2711
vn T. Chí Tínvn Biên Hòa #2711
vn N. Thuậnvn Hạ Hòa #211
vn N. Việt Huyvn Phan Thiết #1112
vn T. Gia Cẩnvn Thường Tín #212
vn V. Ðức Mạnhvn Si Ma Cai12
越南

杯赛冠军获得 亚洲联赛 第83赛季 (小组赛)赛事资格

如果杯赛冠军已经获得了冠军联赛资格,那么杯赛的冠军联赛名额将按联赛排名分配。