Nguyễn Việt Sơn: Employment
Season | Club | League | Matches | ||
---|---|---|---|---|---|
41 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 8 | 3 | 0 |
40 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 5 | 1 |
39 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 32 | 2 | 1 |
38 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 32 | 2 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 38 | 4 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 37 | 2 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 34 | 4 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 37 | 1 | 0 |
33 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 26 | 2 | 0 |
32 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 36 | 2 | 0 |
31 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 34 | 2 | 0 |
30 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 37 | 1 | 0 |
29 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 38 | 4 | 0 |
28 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 20 | 1 | 0 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|