Trương Tấn Trình : Employment
Season | Club | League | Matches | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 31 | 2 | 2 | 6 | 1 |
33 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 35 | 0 | 7 | 7 | 0 |
32 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 36 | 5 | 7 | 4 | 0 |
31 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 35 | 3 | 2 | 2 | 0 |
30 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 20 | 1 | 9 | 1 | 0 |
29 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 31 | 4 | 11 | 4 | 0 |
28 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 19 | 3 | 9 | 2 | 0 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|